Trong suốt thời kỳ Việt Nam Cộng Hòa (1955-1975), nền giáo dục Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển vượt bậc so với thời gian trước đó, và sự xuất hiện của nhiều nhân tài trong lĩnh vực học thuật, đặc biệt là những tiến sĩ.
Trong bối cảnh phát triển giáo dục mạnh mẽ, nhiều sinh viên xuất sắc đã có cơ hội đi du học tại các nước phát triển như Mỹ, Pháp, Anh, và Nhật Bản. Các chương trình học bổng và liên kết giữa các trường đại học Việt Nam và quốc tế đã tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên Việt Nam tiếp cận với nền tri thức tiên tiến của thế giới.
Những vị tiến sĩ tiêu biểu của nền giáo dục VNCH, lấy bằng tiến sĩ ở nước ngoài là:
Tiến sĩ Nguyễn Xuân Oánh: Ông đã hoàn thành bậc tiến sĩ kinh tế tại Đại học Harvard, Mỹ, với luận án về các chính sách tài chính và kinh tế. Sau khi trở về nước, ông đã đảm nhận nhiều vị trí quan trọng trong chính phủ, bao gồm chức vụ Phó Thủ tướng và Thống đốc Ngân hàng Quốc gia Việt Nam.
Tiến sĩ Nguyễn Văn Hảo: Sau khi hoàn thành tiến sĩ tại Đại học Sorbonne, Pháp, với luận án về kinh tế phát triển, ông đã trở về Việt Nam và giữ nhiều vị trí quan trọng trong chính phủ, bao gồm Phó Thủ tướng phụ trách kinh tế.
Tiến sĩ Nguyễn Tiến Hưng: Ông đã hoàn thành bậc tiến sĩ kinh tế tại Đại học Princeton, Mỹ. Sau khi trở về Việt Nam, ông đã tham gia vào nhiều dự án phát triển kinh tế và giảng dạy tại các trường đại học lớn.
Giáo sư Tiến sĩ Nguyễn Xuân Vinh: Ông hoàn thành tiến sĩ tại Đại học Colorado, Mỹ, với chuyên ngành toán học và hàng không. Sau khi trở về nước, ông đã giảng dạy và nghiên cứu tại Đại học Sài Gòn và Đại học Quốc gia Việt Nam.
Tiến sĩ Phạm Cao Dương: Ông đã hoàn thành bậc tiến sĩ lịch sử tại Đại học Paris, Pháp. Sau khi trở về nước, ông đã giảng dạy tại Đại học Sài Gòn và thực hiện nhiều công trình nghiên cứu có giá trị về lịch sử Việt Nam.
Tiến sĩ Trần Hữu Thế: Ông hoàn thành tiến sĩ khoa học vào năm 1952. Ông từng dạy học ở Lyon (Pháp) và làm giáo sư tại Trường Đại học Khoa học thuộc Viện Đại học Sài Gòn. Từ 1958 đến 1960, ông giữ chức Bộ trưởng Bộ Quốc gia Giáo dục và từng làm Đại sứ của Việt Nam Cộng hòa tại Philippines. Dưới thời Bộ trưởng Trần Hữu Thế, số lượng học sinh, sinh viên gia tăng nhanh chóng, và nhiều cải tiến trong giáo dục đã được thực hiện. Đại hội Giáo dục Quốc gia lần thứ nhất được tổ chức ở Sài Gòn vào năm 1958, chính thức hóa ba nguyên tắc nhân bản, dân tộc, và khai phóng làm nền tảng cho triết lý giáo dục Việt Nam Cộng Hòa.
Tiến sĩ Đỗ Bá Khê: Ông hoàn thành bậc tiến sĩ giáo dục tại Viện Đại học Southern California. Ông đã giữ chức vụ Thứ trưởng Bộ Văn hóa, Giáo dục, và Thanh niên thời Đệ nhị Cộng hòa và thiết lập hệ thống các trường đại học cộng đồng ở miền Nam Việt Nam. Ông cũng là người sáng lập Viện Đại học Bách khoa Thủ Đức vào năm 1974 và giữ vai trò viện trưởng sáng lập.
Những vị tiến sĩ này tu nghiệp ở nước ngoài và đã về phục vụ đất nước, không chỉ đóng góp cho nền giáo dục mà còn có ảnh hưởng lớn đến nhiều lĩnh vực khác như kinh tế, chính trị, và văn hóa, tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội, từ việc tổ chức các hội thảo, diễn đàn khoa học cho đến việc tư vấn, xây dựng chính sách cho chính phủ.
Đào tạo tiến sĩ tại Miền Nam trước 1975
Việt Nam Cộng Hòa đã đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục với mục tiêu xây dựng một nền tảng tri thức vững chắc cho quốc gia.Trước năm 1975, Viện Đại học Sài Gòn và Viện Đại học Huế là hai cơ sở đào tạo tiến sĩ chính ở miền Nam Việt Nam.
Viện Đại học Sài Gòn:
Các phân khoa đào tạo: Viện Đại học Sài Gòn có nhiều phân khoa như Luật, Văn, Y, Dược, Nha, Khoa học, Sư phạm, và Cao đẳng Kiến trúc. Các phân khoa này đào tạo từ cử nhân, cao học đến tiến sĩ.
Chương trình tiến sĩ: Để đạt học vị tiến sĩ, sinh viên cần có chứng chỉ cao học và phải tìm được giáo sư bảo trợ để soạn luận án. Nếu luận án được Hội đồng Giám khảo thông qua, sinh viên sẽ nhận được học vị Tiến sĩ.
Học trình: Chương trình tiến sĩ quốc gia kéo dài từ 5 đến 7 năm, trong đó sinh viên cần phải trình luận án tại Pháp.
Viện Đại học Huế:
Các phân khoa đào tạo: Viện Đại học Huế cũng có các phân khoa như Văn khoa, Luật khoa, và Y khoa, cung cấp các chương trình đào tạo tiến sĩ.
Chương trình đào tạo: Tương tự như Viện Đại học Sài Gòn, sinh viên sau khi hoàn thành chương trình cử nhân và cao học có thể tiếp tục nghiên cứu và soạn luận án tiến sĩ.
Các chương trình đào tạo tiến sĩ ở cả hai viện đại học đều đòi hỏi sinh viên phải hoàn thành các chứng chỉ cao học và tìm được giáo sư hướng dẫn để soạn và bảo vệ luận án trước Hội đồng Giám khảo.
Bằng tiến sĩ từ các trường đại học ở VNCH có giá trị cao và được công nhận quốc tế. Các trường đại học VNCH có mối quan hệ hợp tác với nhiều trường đại học và tổ chức giáo dục quốc tế, đặc biệt là từ Pháp và Hoa Kỳ. Sinh viên tốt nghiệp từ các chương trình tiến sĩ tại VNCH thường có cơ hội tiếp tục học tập và làm việc tại các trường đại học và tổ chức nghiên cứu hàng đầu trên thế giới.
Ngày xưa, có 2 danh xưng tiến sĩ của giáo dục VNCH, đó là Tiến sĩ Quốc gia và Tiến sỹ Đệ tam cấp.
Tiến sỹ Quốc gia là danh hiệu cao nhất trong hệ thống giáo dục bậc cao của Việt Nam Cộng Hòa. Tiến sỹ Quốc gia, tương đương với bằng Ph.D quốc tế, thường được trao cho những người đã hoàn thành nghiên cứu sâu rộng và có đóng góp lớn trong lĩnh vực chuyên môn của họ.
Để đạt được danh hiệu này, ứng viên thường phải bảo vệ luận án tiến sĩ trước một hội đồng chuyên môn, bao gồm các giáo sư và chuyên gia hàng đầu.
Tiến sỹ Đệ tam cấp (docteurde troisième cycle) có thể tương đương với bậc thạc sĩ hiện nay, ở mức độ thấp hơn so với Tiến sỹ Quốc gia.
Tiến sỹ Đệ tam cấp thường dành cho những người đã hoàn thành chương trình đào tạo tiến sĩ và bảo vệ thành công luận án tiến sĩ, nhưng không yêu cầu mức độ đóng góp nghiên cứu cao như Tiến sỹ Quốc gia.
Quá trình đánh giá và công nhận Tiến sỹ Đệ tam cấp cũng dựa trên tiêu chuẩn chuyên môn và bảo vệ luận án trước hội đồng.
Nhìn chung, sự khác biệt giữa hai danh xưng này nằm ở mức độ công nhận và yêu cầu về đóng góp nghiên cứu của ứng viên. Tiến sỹ Quốc gia thường được xem là danh hiệu cao quý và uy tín hơn so với Tiến sỹ Đệ tam cấp.
Đông Kha – chuyenxua.net