Việc bảo tồn di tích lịch sử không chỉ đòi hỏi duy trì cấu trúc vật lý mà còn là giữ nguyên giá trị văn hóa và lịch sử của chúng. Trung Quốc, Nhật Bản và nhiều quốc gia châu Âu đã chọn phương pháp bảo tồn giữ nguyên vẹn “màu thời gian” – các dấu vết của thời gian như sự phai màu, rêu mốc và dấu hiệu tự nhiên khác. Điều này không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn dựa trên các cơ sở khoa học vững chắc.
Có thể phân loại các phương pháp và quan điểm trùng tu di tích cổ như sau:
Phục hồi nguyên trạng (Restoration) – Phương pháp này nhằm khôi phục lại hình dạng và tình trạng ban đầu của di tích như lúc mới xây dựng. Các công trình được sửa chữa để trông như mới, loại bỏ các dấu vết của thời gian và sử dụng các vật liệu và kỹ thuật xây dựng gốc hoặc tương đương.
Bảo tồn hiện trạng (Conservation) – Phương pháp này nhằm bảo tồn và duy trì hiện trạng của di tích, giữ nguyên các dấu vết của thời gian. Điều này bao gồm việc gia cố các phần yếu, ngăn chặn sự xuống cấp, nhưng không làm thay đổi cấu trúc và vẻ ngoài hiện tại của di tích.
Tu bổ thích nghi (Adaptive Reuse) – Phương pháp này nhằm tu bổ di tích để sử dụng cho một mục đích mới mà vẫn giữ được giá trị lịch sử và kiến trúc của nó. Việc tu bổ có thể bao gồm việc thêm mới hoặc thay đổi cấu trúc, nhưng vẫn giữ được phần lớn kiến trúc cũ và các dấu vết của thời gian.
Bảo tồn màu thời gian (Patina Preservation) – Một số di tích được bảo tồn theo cách giữ lại “màu thời gian” – tức là các dấu vết của sự lão hóa tự nhiên như sự phai màu, rêu mốc, và các dấu hiệu thời gian khác. Điều này nhằm tôn vinh và thể hiện sự lâu đời và giá trị lịch sử của công trình.
Ở nhiều nước châu Âu như Pháp, Ý, và Tây Ban Nha, các dự án trùng tu thường rất cẩn trọng trong việc giữ nguyên giá trị lịch sử và thẩm mỹ của di tích. Họ thường ưu tiên phương pháp bảo tồn hiện trạng và bảo tồn màu thời gian để giữ lại tính nguyên bản của công trình. Nhật Bản có quan điểm rất riêng về trùng tu di tích. Họ thường sử dụng phương pháp phục hồi nguyên trạng, nhưng cũng kết hợp với việc bảo tồn màu thời gian. Ví dụ, trong việc trùng tu các ngôi chùa và đền thờ, họ có thể sử dụng kỹ thuật truyền thống và vật liệu gốc để sửa chữa, nhưng cũng giữ lại các dấu vết của thời gian để thể hiện sự tôn trọng đối với lịch sử. Trung Quốc cũng có nhiều công trình trùng tu quan trọng, nhưng phong cách trùng tu có thể khác nhau. Một số dự án có thể tập trung vào việc phục hồi nguyên trạng, trong khi những dự án khác có thể bảo tồn hiện trạng và màu thời gian.
Trung Quốc: Tôn vinh lịch sử qua dấu vết thời gian
Trung Quốc, với di sản văn hóa phong phú, đã áp dụng nhiều phương pháp bảo tồn di tích, trong đó nổi bật là Vạn Lý Trường Thành và Cố Cung. Vạn Lý Trường Thành, trải dài hàng ngàn km, được gia cố và bảo tồn với mục tiêu giữ nguyên các dấu vết của thời gian, thể hiện sự hùng vĩ và lịch sử hàng nghìn năm của công trình. Tại Cố Cung (Tử Cấm Thành), nhiều khu vực được bảo tồn với các kỹ thuật hiện đại như X-ray fluorescence (XRF) và mass spectrometry (MS) để phân tích vật liệu gốc, từ đó duy trì nguyên trạng các dấu hiệu lịch sử và môi trường tự nhiên. Họ gia cố cấu trúc bằng cách bơm hỗn hợp vào các khe nứt và sử dụng các vật liệu tương tự như gốc, đồng thời kiểm soát môi trường để giảm thiểu sự xuống cấp của di tích.
Lý do Trung Quốc giữ lại màu thời gian để tôn vinh và bảo tồn giá trị lịch sử nằm ở chỗ những dấu vết này là minh chứng sống động cho kỹ thuật xây dựng và môi trường lịch sử của thời đại. Phục hồi nguyên trạng có thể gây hại trong dài hạn và mất đi giá trị lịch sử vốn có.
Nhật Bản: Sự tôn trọng trong từng chi tiết
Nhật Bản nổi tiếng với truyền thống bảo tồn cẩn thận các di tích lịch sử. Đền Kinkaku-ji (Kim Các Tự) ở Kyoto là một ví dụ điển hình, nơi các dấu vết của thời gian như sự phai màu và dấu hiệu tự nhiên được giữ nguyên, tạo nên vẻ đẹp cổ kính và trang nghiêm. Tại các ngôi đền, chùa khác, vật liệu tự nhiên như gỗ và giấy được sử dụng trong quá trình bảo dưỡng, đồng thời áp dụng các kỹ thuật truyền thống như Kintsugi để giữ nguyên các dấu vết của thời gian. Bảo tồn không chỉ tập trung vào công trình mà còn cả cảnh quan xung quanh, duy trì sự hài hòa giữa thiên nhiên và kiến trúc.
Quan điểm về trung tu di tích cổ của Nhật Bản cũng theo một triết lý riêng của văn hóa Nhật Bản, đó là Wabi-Sabi. Đây là một triết lý thẩm mỹ và tâm linh sâu sắc của Nhật Bản, tôn vinh sự không hoàn hảo, sự vô thường và sự không hoàn chỉnh. Triết lý này bắt nguồn từ truyền thống Zen của Nhật Bản và đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa và nghệ thuật của đất nước này.
Wabi-Sabi tìm thấy vẻ đẹp trong sự không hoàn hảo và sự biến đổi không ngừng của mọi thứ xung quanh. “Wabi” biểu hiện sự thanh tịnh và giản dị, tìm thấy vẻ đẹp trong sự đơn sơ, thô mộc và khiêm tốn. Trong khi đó, “Sabi” tôn vinh vẻ đẹp của sự tàn phai và dấu vết của thời gian, nhấn mạnh rằng mọi thứ đều thay đổi và không tồn tại mãi mãi. Nguyên lý của Wabi-Sabi đề cao sự đơn giản và tiết chế, tránh xa sự hào nhoáng hay phô trương.
Triết lý Wabi-Sabi không chỉ được áp dụng trong nghệ thuật và thủ công mà còn trong thiết kế và kiến trúc, với việc sử dụng vật liệu tự nhiên, màu sắc trung tính và cách bài trí đơn giản nhưng tinh tế. Hơn nữa, nó còn là một cách nhìn nhận cuộc sống, khuyến khích sự hài lòng với những gì mình có và tìm thấy niềm vui trong những điều giản dị. Lý do người Nhật tôn vinh sự không hoàn hảo và sự tàn phai giúp giữ lại tinh thần và giá trị văn hóa của Nhật Bản. Việc tôn trọng sự thay đổi tự nhiên cũng là một phần quan trọng, không cố gắng chống lại sự thay đổi mà chấp nhận nó như một phần của lịch sử và văn hóa.
Châu Âu: Bảo tồn tính chân thực và giá trị lịch sử
Các quốc gia châu Âu như Pháp, Ý và Tây Ban Nha áp dụng nhiều kỹ thuật tiên tiến trong bảo tồn di tích. Nhà thờ Đức Bà Paris ở Pháp là một ví dụ tiêu biểu, nơi các dấu vết của thời gian được bảo tồn kỹ lưỡng để duy trì vẻ đẹp lịch sử và tính chân thực của công trình.
Tại Ý, thành phố cổ Rome với những tàn tích của Đế chế La Mã cũng được bảo tồn với mục tiêu giữ nguyên các dấu vết của thời gian, từ những vết nứt trên tường đến sự phai màu của đá. Phương pháp phân tích khoa học như dating techniques và scanning electron microscopy (SEM) được sử dụng để nghiên cứu và hiểu rõ tình trạng của di tích. Gia cố bằng vật liệu tương thích và kiểm soát vi sinh vật là các biện pháp phổ biến để giữ nguyên tính chân thực của di tích.
Ở Hy Lạp, Parthenon tại Athens là một ví dụ điển hình của việc bảo tồn di tích giữ nguyên vẹn màu thời gian. Các dấu vết của thời gian, từ những vết nứt trên cột đá đến sự mòn mỏi của các chi tiết điêu khắc, đều được giữ nguyên để tôn vinh vẻ đẹp cổ kính và lịch sử lâu đời của công trình. Các biện pháp bảo tồn tại đây tập trung vào việc gia cố cấu trúc và bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường mà không làm mất đi các dấu vết của thời gian.
Châu Âu coi trọng việc giữ nguyên tính chân thực và giá trị gốc của di tích. Các dấu vết của thời gian cung cấp thông tin quan trọng cho nghiên cứu và giáo dục về lịch sử và văn hóa, giúp thế hệ hiện tại và tương lai cảm nhận được sự tiếp nối của lịch sử và văn hóa.
Khi di tích được làm mới hoàn toàn
Tuy nhiên, không phải công trình nổi tiếng nào cũng được trùng tu và giữ lại màu thời gian. Điều này thường xảy ra khi có nhu cầu sử dụng công trình vào mục đích mới, hoặc khi chính quyền và người dân có quan điểm ưu tiên việc làm mới công trình để thu hút du lịch hoặc thể hiện sự phát triển. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:
Thành phố Tử Cấm Thành (Bắc Kinh): Trong một số lần trùng tu, Tử Cấm Thành đã được phục hồi bằng cách sơn lại các bức tường và mái nhà với màu sắc tươi mới. Mặc dù một số phần của di tích vẫn giữ nguyên hiện trạng, nhiều khu vực đã được làm mới để trông như vừa được xây dựng. Một số di tích lịch sử ở Tây An, như lăng mộ Tần Thủy Hoàng và các bức tường thành cổ, đã được trùng tu để trông rất mới và không còn dấu vết của thời gian.
Điện Kremlin (Moscow): Một số phần của Điện Kremlin đã được trùng tu với mục tiêu làm mới hoàn toàn, đặc biệt là trong giai đoạn chuẩn bị cho các sự kiện quan trọng như Olympic hay hội nghị quốc tế.
Đền Taj Mahal ở Ấn Độ. Mặc dù Taj Mahal được bảo tồn rất cẩn thận, một số lần trùng tu đã sử dụng các phương pháp làm sạch và sửa chữa để khôi phục lại vẻ trắng sáng ban đầu của đá cẩm thạch, loại bỏ các dấu vết của thời gian và ô nhiễm.
Ở Dubai và Abu Dhabi (UAE), trong quá trình phát triển nhanh chóng, nhiều công trình di sản đã được trùng tu và làm mới để phù hợp với hình ảnh hiện đại của các thành phố. Điều này thường bao gồm việc thay thế các vật liệu cũ bằng vật liệu mới và sửa chữa để công trình trông như mới xây dựng.
Tháp nghiêng Pisa ở Ý, mặc dù phần lớn việc trùng tu nhằm đảm bảo sự an toàn và ổn định của tháp, một số lần làm sạch và sửa chữa đã làm tháp trông sáng sủa và mới hơn so với trước đây.
Lâu đài Himeji ở Nhật, trong quá trình trùng tu lớn vào những năm 2000, lâu đài Himeji đã được làm sạch và sơn lại, làm cho nó trông như mới xây dựng, dù vẫn giữ được kiến trúc gốc.
Việc bảo tồn di tích giữ nguyên vẹn màu thời gian là một quyết định không chỉ mang tính bảo vệ vật lý mà còn dựa trên các nguyên lý khoa học và triết lý văn hóa sâu sắc. Trung Quốc, Nhật Bản và các quốc gia châu Âu đã chứng minh rằng việc giữ lại các dấu vết của thời gian không chỉ giúp duy trì tính chân thực và giá trị lịch sử của di sản mà còn tạo ra một sự kết nối mạnh mẽ giữa hiện tại và quá khứ, mang lại những bài học quý giá cho thế hệ sau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, các di tích được làm mới hoàn toàn để phù hợp với các mục đích mới, tạo nên một diện mạo hiện đại hơn và phù hợp với nhu cầu phát triển hiện tại.
Việc chọn lựa cách trùng tu nào, hoàn toàn phụ thuộc vào hoàn cảnh thực tế của từng di tích. Ví dụ như phố cổ Hội An, thánh địa Mỹ Sơn, hay cố đô Huế, là những quần thể di sản văn hóa đã được nhiều người biết tới với vẻ đẹp rêu phong cổ kính, vậy thì việc trùng tu lại di tích nên dựa vào hoàn cảnh thực tế đó, vì nếu 1 công trình được sơn phết bóng bẩy nằm lạc lõng giữa một phố cổ rêu phong thì không phải là cách ứng xử đúng với di sản.
Đông Kha